Almet
Nghĩa của “chợ đồ cũ” trong tiếng Anh chợ đồ cũ {danh} EN flea market Chi tiết Các cách dịch Cách dịch tương tự Xem thêm: https://tuoitre.vn/hoc-tieng-anh-chi-1-200-000d-1-600-000d-thang-tai-axtina-20191017105716489.htm cũ Type: adjective; old { adjective } (of an item) used, not new of an object, concept, etc: having existed for a relatively long period of time Thư viện có […]
Copyright 2017 - Hotel WordPress Theme